Description
1. Thông tin chi tiết:
Đặc điểm và khả năng đo lường:
- Đèn nền LED trắng lớn để làm việc trong các vùng chiếu sáng kém
- Điện trở và tính thông mạch
- Chế độ Min/Max/Avg để ghi lại tăng giảm tín hiệu
- Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
- Đạt các chuẩn an toàn: tất cả các đầu vào được bảo vệ theo CE, IEN61010-1 CAT III 600V.
2. Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật | ||
| Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất | 600 V | |
| Chống quá điện áp | Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2 | |
| Màn hình | Kỹ thuật số: | 6,000 counts, cập nhật 4/giây |
| Biểu đồ cột | 33 đoạn, cập nhật 32/giây | |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến + 50 °C | |
| Nhiệt độ bảo quản | -40 °C đến + 60 °C | |
| Loại pin | Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61 | |
| Tuổi thọ pin | Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền | |
| Thông số kỹ thuật về độ chính xác | ||
| Điện áp DC mV | Dải đo: | 600,0 mV |
| Độ phân giải: | 0,1 mV | |
| Độ chính xác: | ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2 | |
| DC V | Dải đo/Độ phân giải: | 6,000 V/0,001 V |
| Dải đo/Độ phân giải: | 60,00 V/0,01 V | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 600,00 V / 0,1 V | |
| Độ chính xác: | ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2 | |
| Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực | Dải đo: | 600,0 mV |
| Độ phân giải: | 0,1 mV | |
| Độ chính xác: | 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) | |
| Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực | Dải đo/Độ phân giải: | 6,000 V/0,001 V |
| Dải đo/Độ phân giải: | 60,00 V/0,01 V | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 600,0 V/0,1 V | |
| Độ chính xác: | 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz) | |
| Tính thông mạch | Dải đo: | 600 Ω |
| Độ phân giải: | 1 Ω | |
| Độ chính xác: | Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn. | |
| Điện trở | Dải đo/Độ phân giải: | 600,0 Ω / 0,1 Ω |
| Dải đo/Độ phân giải: | 6,000 kΩ / 0,001 kΩ | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 60,00 kΩ / 0,01 kΩ | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 600,0 kΩ / 0,1 kΩ | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 6,000 MΩ / 0,001 MΩ | |
| Độ chính xác: | 0,9 % + 1 | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 40,00 MΩ / 0,01 MΩ | |
| Độ chính xác: | 5 % + 2 | |
| Kiểm tra đi-ốt | Dải đo/Độ phân giải: | 2.00 V / 0.001 V |
| Độ chính xác: | 0,9% + 2 | |
| Điện dung | Dải đo/Độ phân giải: | 1000 nF/1 nF |
| Dải đo/Độ phân giải: | 10,00 µF/0,01 µF | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 100,0 µF/0,1 µF | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 9999 µF/1 µF | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 100 µF đến 1000 µF | |
| Độ chính xác: | 1,9% + 2 | |
| Dải đo/Độ phân giải: | > 1000 µF | |
| Độ chính xác: | 5% + 20% | |
| Điện dung trở kháng thấp Lo-Z | Dải đo: | 1 nF đến 500 µF |
| Độ chính xác: | Thông thường là 10% + 2 | |
| Cường độ dòng điện AC hiệu dụng thực (45 Hz đến 500Hz) | Dải đo/Độ phân giải: | 6,000 A/0,001 A |
| Dải đo/Độ phân giải: | 10,00 A/0,01 A | |
| Độ chính xác: | 1,5% + 3 | |
| 20 A quá tải trong tối đa 30 giây | ||
| Cường độ dòng điện DC | Dải đo/Độ phân giải: | 6,000 A/0,001 A |
| Dải đo/Độ phân giải: | 10,00 A/0,01 A | |
| Độ chính xác: | 1,0% + 3 | |
| 20 A quá tải trong tối đa 30 giây | ||
| Hz (Đầu vào V hoặc A)2 | Dải đo/Độ phân giải: | 99,99 Hz/0,01 Hz |
| Dải đo/Độ phân giải: | 999,9 Hz/0,01 Hz | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 9,999 kHz/0,001 kHz | |
| Dải đo/Độ phân giải: | 50 kHz/0,01 kHz | |
| Độ chính xác: | 0,1% + 2 | |
| Lưu ý:1) Tất cả các dải đo điện áp ac ngoại trừ Auto-V/LoZ được chỉ định từ 1 % đến 100 % trong dải đo. Auto-V/LoZ được chỉ định từ 0,0 V.
2) Sai số nhiệt độ (độ chính xác) không bao gồm lỗi của đầu dò cặp nhiệt. 3) Tần số được ghép của dòng ac, 5 Hz đến 50 kHz đối với điện áp ac. Tần số được ghép của dòng dc, 45 Hz đến 5 kHz đối với dòng điện ac. 4) Dải nhiệt độ/Độ phân giải: -40 °F đến 752 °F / 0,2 °F 5) Tần số được ghép của dòng ac, 5 Hz đến 30 kHz đối với điện áp ac |
||
3. Danh sách phụ kiện:
| Tên model | Mô tả |
| Fluke 115 | Đồng hồ đo vạn năng
Model này bao gồm các phụ kiện sau:
|
Thiết bị này có thể mua kèm thêm các phụ kiện khác để mở rộng chức năng. Vui lòng liên hệ chúng tôi ở thông tin bên dưới để được tư vấn thêm:
CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN RCM
Hotline: 082 8822 922
Email: customer@rcmi.com.vn
4. Bảo hành & hỗ trợ demo:
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN RCM
Hotline: 082 8822 922
Email: customer@rcmi.com.vn
