Description
1. Thông tin chi tiết:
Một mình thực hiện công việc của hai người.
Giờ đây, bạn có thể làm việc tại hai nơi một lúc. Với Fluke 233 Wireless Remote Display Multimeter – Đồng hồ vạn năng hiển thị từ xa không dây Fluke 233, bạn không cần trợ giúp của người khác khi đọc màn hình. Giờ đây sẽ không còn tất cả những việc như đứng trên thang, làm rối các đầu đo dài hay gọi người trợ giúp trong khi kiểm tra. Đo an toàn trong khi đặt máy đo ở các khu vực nguy hiểm, trong phòng sạch hoặc gần máy móc đang chuyển động. Fluke 233 là dụng cụ giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Tính năng chính
- Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác tín hiệu phi tuyến
- Đo tới 1000 V ac và dc
- Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây)
- Dải điện dung 10.000 μF
- Tần số tới 50 kHz
- Máy đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng
- Kiểm tra điện trở, tính thông mạch và đi-ốt
- Công nghệ không dây công suất thấp cho phép mang màn hình cách xa điểm đo tới 10 m (33 ft) để sử dụng linh hoạt hơn. Không làm ảnh hưởng đến các phép đo
- Màn hình từ tháo lắp được có thể gắn thuận tiện ở nơi dễ nhìn
- Thực hiện đo mà không phải giữ máy đo để tập trung nhìn hơn vào đầu dò và các quá trình đo điện an toàn hơn
- Sử dụng như đồng hồ vạn năng thông thường khi màn hình được kết nối
- Bộ phát không dây tự động tắt khi màn hình được kết nối với máy đo
- Chức năng tự động tắt nguồn giúp tăng tối đa tuổi thọ pin
- Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và Trung bình để tự động ghi lại các thay đổi
- Kiểm tra tính thông mạch và đi-ốt
- Màn hình dễ đọc có các chữ số lớn và đèn nền sáng
- Tuổi thọ pin khoảng 400 giờ
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Amprobe tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 082 8822 922
Email: customer@rcmi.com.vn
2. Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật về độ chính xác |
Điện áp DC |
Dải đo |
0,1 mV đến 1000 V |
Độ chính xác |
0,25 % + 2 |
|
Điện áp AC |
Dải đo |
0,1 mV đến 1000 V |
Độ chính xác |
1,0 % + 3 |
|
Dòng điện DC |
Dải đo |
1 mA đến 10 A |
Độ chính xác |
1,0 % + 3 |
|
Dòng điện AC |
Dải đo |
1 mA đến 10 A |
Độ chính xác |
1,5 % + 3 |
|
Điện trở |
|
Counts |
|
Điện dung |
Dải đo: |
1 nF đến 9999 μF |
Độ phân giải: |
1nF |
|
Tần số |
Dải đo: |
5 Hz đến 50 kHz |
Độ phân giải: |
0,01 Hz |
|
Nhiệt độ |
|
Nguồn điện |
|
Pin AA: Ba pin cho bộ phận chính; hai pin cho màn hình |
|
Tuổi thọ pin |
|
Tần số không dây |
|
Dải ISM 2,4 GHz, dải đo 10 m |
|
Tiêu chuẩn an toàn |
|
CAT IV 600 V, CAT III 1000 V |
|
Thông số kỹ thuật chung |
Đặc điểm cơ bản |
Dòng AC hiệu dụng thực |
Có |
Chọn dải đo |
Tự động/Tùy chỉnh |
|
Màn hình |
|
Lưu trữ dữ liệu |
Tối thiểu/Tối đa/Trung bình |
Có |
|
Đặc điểm khác |
Loại pin |
Pin kiềm AA |
Màn hình tháo lắp được |
Có |
|
Bảo hành và bảo vệ |
Tiêu chuẩn an toàn |
CAT IV 600 V/CAT III 1000 V |
Bảo vệ bên ngoài |
Cao su đúc vỏ ngoài |
Bảo hành |
Ba năm |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) |
5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 in x 3,6 in x 7,6 in) |
Khối lượng |
604 g (1,3 Ib) |
|
3. Danh sách phụ kiện:
Model |
Bao gồm |
Fluke 233 |
- Pin
- Hướng dẫn sử dụng
- Kẹp cá sấu
|
4. Bảo hành & hỗ trợ demo:
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.