Description
1. Thông tin chi tiết:
Khả năng đo lường:
- Đo tới 1000 V ac và dc
- Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây)
- Dải điện dung 10.000 μF
- Tần số tới 200 kHz
- Dải tần điện áp ac mở rộng – 15 Hz đến 20 kHz
- Máy đo nhiệt độ tích hợp cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ tiện lợi mà không phải mang theo dụng cụ riêng
- Kiểm tra điện trở, tính thông mạch và đi-ốt
- Chức năng độc đáo giúp đo điện áp và tần số chính xác trên các biến tốc và thiết bị có nhiễu điện khác
Đặc điểm nổi bật:
- Mới – Vỏ bảo vệ chống bụi & chống nước IP 67, kín hoàn toàn để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt
- Được thiết kế để chịu va đập rơi ở độ cao 3 m (có vỏ bảo vệ)
- Chế độ hiển thị độ phân giải cao 20.000 count
- Điện áp và dòng điện AC hiệu dụng thực giúp đo chính xác tín hiệu phi tuyến
- Mới – Nút bàn phím có đèn nền cho phép nhìn dễ dàng trong các khu vực chiếu sáng kém
- Chữ số hiển thị lớn và đèn nền trắng sáng 2 mức giúp xem rõ hơn
- Vỏ bảo vệ đảo được giúp bảo vệ tốt hơn khi không sử dụng
- Chịu được các đợt tăng vọt điện áp (gai điện) đột ngột nguy hiểm đến 8.000 V do chuyển mạch tải và lỗi trên mạch công nghiệp gây ra, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về điện của IEC và ANSI phiên bản hai
- Thời lượng pin dài (800 giờ)
- Chế độ tương đối để loại bỏ điện trở que đo khỏi phép đo điện trở thấp
- Chọn dải tự động và thủ công để sử dụng linh hoạt tối đa
Đồng hồ vạn năng Fluke 28II được phân phối tại Việt Nam với giá cả hợp lí, bảo hành chính hãng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Mua ngay trên website để được giá tốt nhất!
2. Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật về độ chính xác | ||
| Điện áp DC | Dải đo | 0,1 mV đến 1000 V | 
| Độ chính xác | 27-II:0,1 % +1 | |
| 28-II:0,05 % + 1 | ||
| Điện áp AC | Dải đo | 0,1 mV đến 1000 V | 
| Độ chính xác | 27-II: 0,5 % +3 | |
| 28-II: 0,7 % +4 | ||
| Dòng điện DC | Dải đo | 0,1 μA đến 10 A | 
| Độ chính xác | 27-II: 0,2 % + 4 | |
| 28-II: 0,2 % + 4 | ||
| Dòng điện AC | Dải đo | 0,1 μA đến 10 A | 
| Độ chính xác | 27-II: 1,5 % + 2 | |
| 28-II: 1,0 % + 2 | ||
| Điện trở | Dải đo | 0,1 Ω đến 50 MΩ | 
| Hiển thị counts | 27-II | 6000 | 
| 28-II | 6000/19.999 | |
| Điện dung | 1 nF đến 9999 μF | |
| Tần số | 0,5 Hz đến 199,99 kHz | |
| Nhiệt độ | 27-II: N/A | |
| 28-II: -200 °C đến +1090 °C | ||
| Bộ lọc thông thấp (Đo trên VSD) | 27-II: N/A | |
| 28-II: Có | ||
| Tuân thủ | CAT IV 600 V, CAT III 1000 V | |
| Tiêu chuẩn IP | 27-II: | IP 67 | 
| 28-II: | IP 67 | |
| Nguồn điện | Ba pin AA | |
| Tuổi thọ pin | 800 giờ | |
| Thông số kỹ thuật chung | ||
| Màn hình | Biểu đồ cột/đèn nền | Có/Có | 
| Lưu trữ dữ liệu | Thu giá trị đỉnh điện áp chuyển tiếp | 250 μS (28 II) | 
| Tối thiểu/Tối đa/Trung bình | Có | |
| Giữ số đo | Có | |
| Đặc điểm khác | Số đo tương đối (zero) | Có | 
| Loại pin | Ba pin AA | |
| Bảo hành và bảo vệ | Tiêu chuẩn an toàn | CAT IV 600 V/CAT III 1000 V | 
| An toàn khai mỏ | Được MSHA chứng nhận | |
| Bảo vệ ngoài | Vỏ bảo vệ cao su | |
| Thử va đập | Thử va đập rơi ở độ cao 10 feet | |
| Chống bụi/chống nước | Có, chuẩn IP 67 | |
| Bảo hành | Trọn đời có giới hạn | |
| Kích thước (CaoxRộngxDài) khi có vỏ bảo vệ | 6,35 cm x 10,0 cm x 19,81 cm (2,5 in x 3,93 in x 7,8 in) | |
| Khối lượng khi có vỏ bảo vệ | 698,5 g (1,54 lb) | |
3. Danh sách phụ kiện:
| Tên model | Mô tả | 
| Fluke 28II | Đồng hồ đo vạn năng Bao gồm: 
 | 
Thiết bị này có thể mua kèm thêm các phụ kiện khác để mở rộng chức năng. Vui lòng liên hệ chúng tôi ở thông tin bên dưới để được tư vấn thêm:
CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN RCM
Hotline: 082 8822 922
Email: customer@rcmi.com.vn
4. Bảo hành & hỗ trợ demo:
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
CÔNG TY TNHH HỌC VIỆN RCM
Hotline: 082 8822 922
Email: customer@rcmi.com.vn
 

 
				
			 
				
			