Description
1. Thông tin chi tiết:
Đây là một bước nhảy vọt cả về chất, hiệu suất và chức năng đối với dòng máy đo nhiệt độ hồng ngoại trực quan Fluke VT. VT06/08 là bản nâng cấp hoàn toàn mới của Fluke, giúp bạn không bỏ sót bất kỳ chi tiết nhỏ nào. Bạn có thể dễ dàng nhìn thấy các vấn đề tiềm ẩn trong từng ngữ cảnh và xác định vị trí chính xác bằng cách kết hợp bản đồ nhiệt hồng ngoại với hình ảnh trực quan.
Được xây dựng với độ chắc chắn huyền thoại của Fluke, VT06 / 08 sẽ là đối tác đáng tin cậy của bạn trong hộp công cụ và đi kèm như một công cụ tiện dụng cho nhân viên bảo trì thiết bị tuyến đầu.
Được nâng cấp phạm vi đo nhiệt độ rộng lên đến 400 ° C và thời lượng pin lên đến 8 giờ
Camera nhiệt hồng ngoại Fluke VT08 có độ chính xác cao
Fluke VT08 là máy đo nhiệt độ hồng ngoại cho phép đo nhiệt độ bề mặt hay tiếp cận gián tiếp tới những khu vực nguy hiểm ở khoảng cách từ xa mà vẫn đem lại kết quả tốt nhất, mức độ sai số chỉ ± 2 độ C hoặc 2%, không làm ảnh hưởng đến quyết định đo đạc.
Camera nhiệt hồng ngoại Fluke VT08 sử dụng màn hình rộng với độ phân giải 120 × 90, trường nhìn mở rộng lên đến 50° x 37,5° cho mỗi hướng quan sát dễ dàng. Sản phẩm này cho phép lấy nét với khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,5m.
Hình ảnh trên máy thể hiện rõ nét, có phân vùng màu đỏ/vàng/xanh/cam để thể hiện mức nhiệt từ thấp đến cao, ngoài ra còn có 3 điểm trỏ để thể hiện vùng nhiệt lớn nhất, thấp nhất và trung tâm. Bên cạnh đó, Fluke VT08 còn co chức năng cảnh báo nhiệt độ cao nhất, thấp nhất bằng âm thanh (mức nhiệt cảnh báo do người dùng thiết lập), từ đó đem đến cái nhìn trực quan hơn cho người đo đạc.
Đặc biệt bộ nhớ lưu trữ lên tới 50000 hình ảnh dưới dạng JPEG (.jpg), cổng vào cổng kết nối cáp dữ liệu Type-C để đưa vào máy tính, để bạn có đầy đủ số liệu thống kê ghi đúng theo thời gian đo ban đầu.
Camera nhiệt hồng ngoại Fluke VT08 sử dụng pin sạc, thời gian sử dụng có thể lên đến 5 giờ liên tục, trong khi chỉ mất 2,5 giờ là sạc đầy, tiện ích vô cùng vì không phải sạc đi sạc lại nhiều lần sau mỗi lần sử dụng.
Điểm nổi bật Fluke VT08 so với Fluke VT060:
-3 chế độ hình ảnh: Thermal image; Visible image và PIP
-Có chế độ PIP
-Thấu kính nhìn thấy được và có đèn pin
Liên hệ nhà phân phối ủy quyền chính hãng của Fluke tại Việt Nam để biết thêm thông tin về sản phẩm.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK
Hotline: 0946 999 975
Email: customer@unitekco.com
2. Thông số kỹ thuật:
Thông số quang học và ảnh nhiệt | VT08 | VT06 |
Độ phân giải hồng ngoại | 120×90 | |
Dải tần số IR | 7.5~14 μm(sóng dài) | |
Tỷ lệ khung hình | 9 Hz | |
Độ nhạy hồng ngoại/NETD | <60 mk | |
Trường nhìn (H x V) | 50° x 37.5° | |
Độ phân giải không gian | 7.6 mrad | |
Hệ thống lấy nét | Focus free | |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0.5 m (19.7 in) | |
Ánh sáng khả kiến | ||
Độ phân giải khả kiến | 320×240 | NA |
Trường nhìn khả kiến (H x V) | 53° x 41° | NA |
Hiển thị hình ảnh và lưu trữ | ||
Chế độ ảnh | Ảnh nhiệt Ảnh thật PIP (ảnh trong ảnh) |
Ảnh nhiệt |
Dải màu | Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale | |
Bộ nhớ trong | 14 GB (>50000 images) | |
Định dạng tệp | JPEG compression format (.jpg) | |
Chế độ PIP (ảnh trong ảnh) | Có | Không |
Thông số phép đo nhiệt độ | ||
Dải nhiệt độ | -20 °C đến 400 °C [-4 °F đến 752 °F] (không chỉ định cho dưới -10 °C) |
|
Độ chính xác (sai số) | ±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo số nào lớn hơn | |
Hệ số phát xạ nhiệt (Emissivity) | Có thể điều chỉnh | |
Bù nhiệt độ nền | Có | |
Tự động ghi nhiệt độ cao/thấp | Có | |
Điểm nhiệt độ trung tâm | Có | |
Cảnh báo | Cảnh báo nhiệt độ cao nhất/thấp nhất ở toàn màn hình | |
Giao diện và ống kính | ||
Ống kính ảnh thật | Có | Không |
Đèn flash | Có | Không |
Ống kính hồng ngoại | Có | |
Tia laser điều hướng | Có | |
Cổng kết nối TYPE-C | Có | |
Cổng gắn thẻ TF | Không | |
Khi vực gắn tripod | Có | |
Ứng dụng điện thoại | Không | |
Thông số nguồn | ||
Loại pin | Pin Li-ion có thể sạc lại, không tháo rời | |
Dung lượng pin hoạt động | ≥5 giờ(VT08) ≥8 giờ (VT06) Actual battery life depends on environment and settings |
|
Thời gian sạc | <2.5 giờ để sạc đầy | |
Nhiệt độ sạc pin | 0 ℃ đến 45 ℃ | |
Hệ thống sạc pin | Sạc trực tiếp, không tháo rời | |
AC adapter | Bao gồm nguồn cấp và adapter Output: 5 VDC, 2 A |
|
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Có | |
Thông số môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ đến 50 ℃ | |
Nhiệt độ bảo quản | -40 ℃ đến 70 ℃ | |
Độ cao hoạt động | 2000 m (1.24 mi) | |
Độ cao bảo quản | 12000 m (7.5 mi) | |
Thông số khác | ||
Bảo hành | 1 năm | |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Dây đeo cổ tay, Sổ tay hướng dẫn sử dụng, Bộ sạc, Cáp dữ liệu TYPE-C, Thẻ tải dữ liệu | |
Màn hình | 6.096 cm (2.4-inch) LCD | |
Ngôn ngữ | tiếng Anh | |
Kích thước | 20.4 cm x 6.6 cm x 7.6 cm | |
Trọng lượng | 0.36 kg | 0.35 kg |
Độ ẩm tương đối | ≤90%, không ngưng đọng | |
Thông số an toàn | ||
Chuẩn an toàn | IEC 61010-1: Pollution Degree 2 | |
Laser | IEC 60825-1: Class 2, 650 nm, <1 mW | |
Pin | IEC 62133-2, UN 38.3 | |
Cấp bảo vệ | IEC 60529: IP65 (với cổng Type-C đóng) | |
Chống va đập | 2 m | |
Thông số thích ứng điện từ (EMC) | ||
Quốc tế | IEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment CISPR 11: Group 1, Class A |
3. Danh sách phụ kiện:
- Máy chính
- Dây đeo cổ tay
- Sổ tay hướng dẫn sử dụng
- Bộ dây sạc
- Cáp dữ liệu TYPE-C
- Thẻ tải dữ liệu
4. Bảo hành & hỗ trợ demo:
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.