Description
1. Thông tin chi tiết:
Thiết bị tạo nguồn điện chuẩn 3 pha Fluke 6003A- Nguồn điện 3 pha trong 1 thiết bị dễ sử dụng
Máy hiệu chuẩn Fluke 6003A là thiết bị hiệu chỉnh điện năng ba pha hiệu quả nhất để có nguồn điện với độ chính xác cao, độc lập trong một thiết bị. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn, các nhà sản xuất điện tử và các tổ chức khác sản xuất và bảo trì các thiết bị đo năng lượng, phân tích chất lượng điện và các công cụ tương tự.
Đặc điểm nổi bật:
- Dòng điện 3 pha trong một công cụ
- Tiết kiệm chi phí, Dễ sử dụng
- Mô phỏng nguồn điện DC hoặc AC trong phạm vi điện áp đến 600 AC V hoặc 280 DC V và phạm vi dòng điện đến 30 A mỗi pha hoặc 90 A khi kết hợp
- Sự dịch chuyển pha giữa các kênh điện áp và dòng điện có thể được đặt từ 0 ° đến 359,99 °
- Thông số kỹ thuật ± 375 ppm cho công suất và 0,01 ° cho pha
- Dòng điện đầu ra có thể được cô lập từ mặt đất lên đến 450V
- Tích hợp Đồng hồ đo DC cho đầu ra của đầu dò
- Cung cấp một adapter cho các ứng dụng cần dòng điện từ 30A đến 90A
Cấp nguồn chính xác cho phòng thí nghiệm hiệu chuẩn
- Cho đến nay, nhiều kỹ sư và kỹ thuật viên đã thử nghiệm các thiết bị ba pha bằng kỹ thuật song song một đoạn đơn, bởi vì chi phí của các nguồn ba pha có sẵn với độ chính xác chấp nhận được đã đưa thử nghiệm polyphase thực có giá khá cao. Với máy Fluke 6003A, các chuyên gia có thể cung cấp nguồn ba pha với tính chính xác cao và dễ sử dụng đồng thời kiểm tra đồng hồ đa pha trong điều kiện sử dụng thực tế.
- Cùng với việc cung cấp điện áp và dòng điện ba pha độc lập chính xác, Fluke 6003A còn cung cấp các thông số khác bao gồm sóng hài, âm tần, dao động (flicker) và điều chỉnh độ dip/swell.
- Fluke 6003A bao gồm các khả năng đo lường cho điện áp DC, dòng điện DC và tần số để đo đầu ra từ các bộ chuyển đổi năng lượng và năng lượng.
Đa chức năng và thuận tiện với việc sản xuất
- Fluke 6003A là một giải pháp đơn giản, chỉ sử dụng 1 thiết bị cho các thiết bị đơn pha hoặc đa pha, phù hợp sử dụng trong các công ty sản xuất điện tử và các cửa hàng điện dân dụng.
- Có thể thực hiện hiệu quả việc kiểm tra cuối cùng cho bộ biến năng, máy biến dòng, đồng hồ đo năng lượng bằng các phương pháp thử đa pha. Kiểm tra và hiệu chỉnh đồng hồ đo công suất đơn và đa pha, máy phân tích chất lượng điện và đồng hồ đo năng lượng.
Thêm khả năng với các tùy chọn và phụ kiện
- Tùy chọn chất lượng điện năng cho phép Fluke 6003A hiệu chuẩn thiết bị đo chất lượng điện bằng cách tạo ra nhiều loại công suất trên bất kỳ hoặc tất cả điện áp và dòng điện đầu ra.
- Adapter 90A và dây dẫn điện cao cho phép bạn tạo ra dòng điện 90A từ một pha đơn lẻ. Fluke 6003A có thể kết hợp với các thiết bị hỗ trợ khác để tăng số đo lên đến 4500A.
- Kết hợp cùng Fluke Calibration 52120A có thể tăng các pha điện áp lên đến 120A AC mỗi pha. Nhiều 52120As có thể được sử dụng để tăng dòng điện trên nhiều pha.
Thiết bị tạo nguồn điện chuẩn 3 pha Fluke 6003A được phân phối tại Việt Nam với giá cả hợp lí, bảo hành chính hãng, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng.
2. Thông số kỹ thuật:
Thông số tổng quát |
Nguồn AC |
0.008 VA to 18 kVA (each channel); 1, 2 or 3 kênh |
Dải đo tần số AC cơ bản |
15 Hz to 1 k Hz |
Nguồn DC |
0.008 VA to 18 kVA (1 channel) |
Điện áp AC |
AC to 600 V, 3 kênh |
Điện áp DC |
1 to 280 V |
Dòng điện AC |
0.008 to 30 A, 3 kênh |
Dòng điện DC |
0.008 to 30 A |
Dòng điện cao |
up to 90 A max, dc or ac, 1 kênh |
Điện áp từ đầu cuối của dòng điện |
DC and sine wave only |
1 mV to 5 V |
AC 15 Hz to 400 Hz |
Multimeter capabilities |
điện áp DC lên đến ± 12 V |
dòng điện DC lên đến ± 25 mA |
tần số lên đến 15kHz |
Giao diện |
GPIB and USB |
Chức năng lựa chọn chất lượng nguồn điện |
Harmonics |
Interharmonics |
Flicker modulation |
Dip/swell |
Lựa chọn điện năng |
Tín hiệu xung đầu vào 1 MHz |
Xung đầu ra |
Trigger, synchronization input |
Thời gian kiểm tra lên đến 1000 giờ |
Thông số kỹ thuật chi tiết |
Output parameter |
Dải đo đầu ra |
Sai số |
Khác |
Điện áp AC mỗi pha |
1 V to 600 V |
0.012% |
300 mA max burden |
Dòng điện AC mỗi pha |
0.008 A to 30 A |
0.0175% |
5.5 V max compliance |
Dải tần số cơ bản |
15 Hz to 1 KHz |
0.005% |
|
Dải đo dòng điện cao (AC hoặc DC) |
90 mA to 90 A |
0.0245% |
5 V max compliance |
Điện áp DC |
1 V to 280 V |
0.015% |
200 mA max burden |
Dòng điện DC |
0 to 30 A |
0.0175% |
8 V peak compliance |
Điện áp từ đầu cuối dòng điện (Voltage from current terminals) |
1mV to 5V |
0.05% |
15 Hz to 400 Hz |
Pha |
0.0 to 359.99 ° |
0.01 ° |
0.01 ° resolution |
Power factor range |
-1 to +1 (lead, lag) |
|
0.001 resolution |
Thông số nguồn điện lựa chọn |
Sinusiodal AC Power |
3 phases, PF 1 |
150 W, 10 V, 5 A, 40-75 Hz |
0.037% |
3 phases, PF 0.8 |
120 W, 10 V, 5 A, 40-75 Hz |
0.045% |
3 phases, PF 0.5 |
75 W, 10 V, 5 A, 40-75 Hz |
0.071% |
Nguồn DC |
Pha đơn |
50 W, 10 V, 5 A |
0.038% |
Multimeter Capabilities |
Điện áp DC |
0 V to ± 12 V |
0.01% |
Dòng điện DC |
0 mA to ± 25 mAV |
0.01% |
Tần số |
1 Hz to 15 kHz |
0.005% |
Năng lượng lựa chọn |
Pulse input |
1 MHz max frequency |
500 ns min pulse width |
tối đa 5 x 109 |
Pulse output |
0.02 Hz to 1 MHz |
Dải đo thời gian |
1 to 1 x 108 giây |
Thời gian thực hiện |
0.1 giây |
Time interval spec |
0.01% |
Tuổi thọ |
1,000 giờ |
Chất lượng nguồn điện lựa chọn |
Voltage and Current Modulation (Flicker) |
Độ sâu điều biến |
0 to 30 % |
Hệ số điều biến |
0.2 % of modulation depth |
Độ phân giải |
0.001% |
Shape of modulation envelope |
Rectangular or siunusoidal |
Duty cycle for rectangular modulation |
1 % to 99 % |
Tần số điều biến |
50 ppm of output |
Dải tần số |
0.001 Hz to 50 Hz |
RMS amplitude specifrication |
0.2% of range |
Dải tần số cơ bản |
15 Hz to 1 kHz |
Sóng hài và sóng hài bậc cao |
Đầu vào thích hợp |
Voltage and/or current, all channels |
Dải tần số cơ bản |
15 Hz to 1 k Hz |
Biên độ chính xác |
0.20% |
Dải tần số sóng hài |
30 Hz to 5 kHz |
Điện áp sóng hài tối đa |
63 including the 1st (fundamental frequency), mỗi đầu ra, lên đến 3 đầu ra. |
Dòng điện sóng hài tối đa |
63 including the 1st (fundamental frequency), mỗi đầu ra, lên đến 3 đầu ra. |
Dải tần số sóng hài bậc cao |
15 Hz to 1 KHz |
Số của sản phẩm sóng hài bậc cao dộc lập |
1 per output, up to 6 outputs |
Biên độ tối đa của sóng hài |
30% of RMS output value |
Harmonic (2 to 63) phase specification |
5 µs |
Dip/swell |
Dải đo điện áp AC |
0.1 to 280 V |
Dải đo dòng điện AC |
1 mA to 30 A |
Biên độ chính xác |
0.20% |
Dải tần số |
15 Hz to 1 kHz |
Trigger to start of dip/swell |
0 to 60 s |
Dip/swell bắt đầu chuyển đổi |
0.1 ms to 60 s |
Thời gian Dip/swell |
2 ms to 60 s |
Dip/swell cuối quá trình chuyển đối |
0.1 ms to 60 s |
Stable time following dip/swell |
0 to 60 s |
3. Bảo hành & hỗ trợ demo:
Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm
Demo: Hỗ trợ demo miễn phí tại nhà máy/công trình (đối với một số sản phẩm). Vui lòng liên hệ hotline để được hướng dẫn hoặc tham khảo Chính sách Demo để biết thêm chi tiết.